Thống kê tần suất lô tô miền Bắc (XSMB) và trung bình số ngày về theo từng bộ số
Bộ số | Tổng ngày về | Tổng nháy | Số ngày trung bình về |
---|---|---|---|
00
|
16 | 19 | 3.75 ngày |
01
|
17 | 18 | 3.53 ngày |
02
|
15 | 17 | 4 ngày |
03
|
18 | 21 | 3.33 ngày |
04
|
13 | 15 | 4.62 ngày |
05
|
15 | 20 | 4 ngày |
06
|
18 | 18 | 3.33 ngày |
07
|
15 | 16 | 4 ngày |
08
|
20 | 21 | 3 ngày |
09
|
14 | 16 | 4.29 ngày |
10
|
14 | 18 | 4.29 ngày |
11
|
16 | 17 | 3.75 ngày |
12
|
12 | 14 | 5 ngày |
13
|
17 | 18 | 3.53 ngày |
14
|
15 | 17 | 4 ngày |
15
|
19 | 22 | 3.16 ngày |
16
|
16 | 20 | 3.75 ngày |
17
|
8 | 8 | 7.5 ngày |
18
|
12 | 13 | 5 ngày |
19
|
18 | 20 | 3.33 ngày |
20
|
15 | 19 | 4 ngày |
21
|
24 | 27 | 2.5 ngày |
22
|
15 | 19 | 4 ngày |
23
|
10 | 10 | 6 ngày |
24
|
11 | 13 | 5.45 ngày |
25
|
14 | 18 | 4.29 ngày |
26
|
12 | 13 | 5 ngày |
27
|
8 | 9 | 7.5 ngày |
28
|
8 | 8 | 7.5 ngày |
29
|
19 | 20 | 3.16 ngày |
30
|
19 | 21 | 3.16 ngày |
31
|
12 | 12 | 5 ngày |
32
|
18 | 21 | 3.33 ngày |
33
|
12 | 12 | 5 ngày |
34
|
21 | 21 | 2.86 ngày |
35
|
11 | 15 | 5.45 ngày |
36
|
10 | 12 | 6 ngày |
37
|
11 | 12 | 5.45 ngày |
38
|
8 | 9 | 7.5 ngày |
39
|
19 | 21 | 3.16 ngày |
40
|
14 | 17 | 4.29 ngày |
41
|
14 | 17 | 4.29 ngày |
42
|
13 | 13 | 4.62 ngày |
43
|
12 | 13 | 5 ngày |
44
|
13 | 16 | 4.62 ngày |
45
|
13 | 17 | 4.62 ngày |
46
|
10 | 11 | 6 ngày |
47
|
17 | 21 | 3.53 ngày |
48
|
15 | 19 | 4 ngày |
49
|
15 | 15 | 4 ngày |
50
|
14 | 18 | 4.29 ngày |
51
|
14 | 15 | 4.29 ngày |
52
|
15 | 17 | 4 ngày |
53
|
17 | 19 | 3.53 ngày |
54
|
17 | 20 | 3.53 ngày |
55
|
11 | 13 | 5.45 ngày |
56
|
18 | 22 | 3.33 ngày |
57
|
17 | 18 | 3.53 ngày |
58
|
18 | 21 | 3.33 ngày |
59
|
10 | 11 | 6 ngày |
60
|
14 | 16 | 4.29 ngày |
61
|
14 | 15 | 4.29 ngày |
62
|
12 | 13 | 5 ngày |
63
|
12 | 13 | 5 ngày |
64
|
15 | 16 | 4 ngày |
65
|
11 | 15 | 5.45 ngày |
66
|
14 | 15 | 4.29 ngày |
67
|
15 | 18 | 4 ngày |
68
|
21 | 22 | 2.86 ngày |
69
|
16 | 17 | 3.75 ngày |
70
|
11 | 12 | 5.45 ngày |
71
|
15 | 19 | 4 ngày |
72
|
19 | 22 | 3.16 ngày |
73
|
11 | 11 | 5.45 ngày |
74
|
14 | 16 | 4.29 ngày |
75
|
14 | 20 | 4.29 ngày |
76
|
13 | 14 | 4.62 ngày |
77
|
16 | 16 | 3.75 ngày |
78
|
16 | 19 | 3.75 ngày |
79
|
16 | 17 | 3.75 ngày |
80
|
13 | 13 | 4.62 ngày |
81
|
16 | 16 | 3.75 ngày |
82
|
13 | 14 | 4.62 ngày |
83
|
8 | 8 | 7.5 ngày |
84
|
10 | 11 | 6 ngày |
85
|
16 | 17 | 3.75 ngày |
86
|
15 | 17 | 4 ngày |
87
|
14 | 14 | 4.29 ngày |
88
|
15 | 15 | 4 ngày |
89
|
11 | 12 | 5.45 ngày |
90
|
12 | 13 | 5 ngày |
91
|
12 | 13 | 5 ngày |
92
|
13 | 15 | 4.62 ngày |
93
|
10 | 12 | 6 ngày |
94
|
16 | 22 | 3.75 ngày |
95
|
18 | 21 | 3.33 ngày |
96
|
12 | 12 | 5 ngày |
97
|
16 | 19 | 3.75 ngày |
98
|
14 | 19 | 4.29 ngày |
99
|
17 | 18 | 3.53 ngày |
Tổng kết về thống kê tần suất lô tô XSMB
Thống kê tần suất lô tô XSMB là công cụ không thể thiếu cho người chơi xổ số miền Bắc. Bằng cách thống kê số lần xuất hiện của các con số từ 00 đến 99 trong 100 kỳ gần nhất, người chơi có thể nắm bắt được quy luật, xác suất xuất hiện và mức độ “nóng - lạnh” của từng bộ số.
Đặc biệt, công cụ này còn cung cấp thông tin về số ngày trung bình để lô về lại – giúp người chơi đánh giá chu kỳ quay trở lại của mỗi con số một cách khoa học. Ví dụ, nếu một con lô có tần suất cao và trung bình 4 ngày sẽ về lại, thì khả năng nuôi lô khung ngắn sẽ hiệu quả hơn.
Dữ liệu được cập nhật liên tục từ hệ thống kết quả xổ số miền Bắc (XSMB), đảm bảo tính chính xác và trực quan. Người chơi có thể dễ dàng lọc bộ số theo tần suất cao nhất, thấp nhất, hoặc theo trung bình ngày về – từ đó lên chiến lược chơi hợp lý và tăng tỷ lệ trúng thưởng.
Tags: tần suất lô tô XSMB, thong ke tan suat loto xsmb, thống kê loto miền Bắc, thống kê trung bình ngày về loto, thong ke ngay ve trung binh xsmb, tan suat loto mien bac, thong ke lo gan mb, soi cau xsmb, thong ke 100 ngay xsmb, du doan xsmb, ket qua xo so mien bac